- Từ điển Viết tắt
FSFM
Xem thêm các từ khác
-
FSFMV
Full Screen Full Motion Video -
FSFO
Flight Standards Field Office -
FSFT
Full-Scale Fatigue Test FOURTH SHIFT CORP. -
FSG
Free Standards Group FACTORING SERVICES GROUP Farenheit Scene Graph Fasting serum glucose Federal Supply Group Family Support Group Fluorinated silicate... -
FSGB
FIRST FEDERAL OF SOUTH CAROLINA FEDERAL SAVINGS BANK -
FSGF
FREEON symmetric group formulation -
FSGHS
Focal and segmental glomerular hyalinosis and sclerosis -
FSGI
First Security Group, Inc. -
FSGS
Flare/Shallow Glide Slope Focal and segmental glomerular sclerosis - also FGS Focal segmental glomerular sclerosis - also FGS Focal segmental glomerulosclerosis... -
FSH
Follicle-stimulating hormone - also FHS File System Hierarchy Facioscapulohumeral Facioscapulohumeral muscular dystrophy - also fshd, fmd and FSHMD Female... -
FSH-R
FSH receptor - also FSHR Follicle-stimulating hormone receptor -
FSH-RH
Follicle stimulating hormone-releasing hormone -
FSHA
First source hiring agreement -
FSHD
Facioscapulohumeral muscular dystrophy - also fsh, fmd and FSHMD FASHION DYNAMICS CORP. Facioscapulohumeral dystrophy Fascioscapulohumeral muscular dystrophy... -
FSHMD
Facioscapulohumeral muscular dystrophy - also fshd, fsh and fmd -
FSHP
FLASHPOINT INTERNATIONAL, INC. Florida Society of Health-System Pharmacists -
FSHQ
Florida Sexual History Questionnaire -
FSHRF
FSH-releasing factor -
FSHRH
Follicle stimulating hormone releasing hormone -
FSHRs
FSH receptors - also FSHR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.