- Từ điển Viết tắt
FTIX
Xem thêm các từ khác
-
FTKV
FI-TEK V, INC. -
FTKs
Fusion tyrosine kinases -
FTL
Faster Than Light Flash Transition Layer Ferritin light chain Ferritin light polypeptide FITZWILLIAM TOWN LIBRARY Field team leader Filed team leader Flash... -
FTLC
Federal Termination of License Charge -
FTLE
Familial temporal lobe epilepsy -
FTLI
Feline trypsin-like immunoreactivity FTLA, INC. -
FTLOG
For The Love Of God -
FTLS
Formal Top Level Specification Formal Top-Level Specification -
FTLTF
FIRSTRAND LIMITED -
FTLV
Feline T-Lymphotropic Lentivirus -
FTM
Flat Tension Mask FLOTTMANN Full Time Manning Functional Test Manager Female-to-male transgendered Filter/Transducer Module Flight test missile Fault tree... -
FTMD
Flight Torque Measurement Demonstration -
FTMDF
FORTUNE MINERALS LTD. -
FTMG
FIRST TRANSACTION MANAGEMENT INC Freeze-thawed muscle grafts -
FTMH
Full-thickness macular hole Full-thickness macular holes -
FTMI
France Telecom Mobiles Internationale -
FTMIF
FRONTIER MINERALS, INC. -
FTMM
FTM MEDIA, INC. -
FTMP
Fault-Tolerant Multi-Processor For the most part Field Training Master Plan FORT BROOKE BANK OF FLORIDA -
FTMS
Fourier transform mass spectrometer Fourier transform mass spectrometry Federal Test Method Standard Fluid Transfer Management System Fourier transform...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.