- Từ điển Viết tắt
FTSE 100
Xem thêm các từ khác
-
FTSI
FISHER TRANSPORTATION SERVICES, INC. -
FTSP
FIRST TEAM SPORTS, INC. Federal Telecommunications Standards Program -
FTSS
Field Technical Support Specialist FIRST TECHNOLOGY SAFETY SYTEMS Faciothoracoskeletal syndrome -
FTSX
Fairmont Tamper -
FTSYF
FAST SYSTEMS TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. -
FTTA
Federal Technology Transfer Act Fiber To The Amplifier ICAO code for Sarh Airport, Sarh, Chad -
FTTB
Fiber To The Building For The Time Being FIRST TRUST BANK - also NCFT Fiber To The Basement -
FTTC
Fiber to the Curb - also FITC Fiber To The Cabinet - also FTTCab Fiber-To-The-Curb ICAO code for Abeche Airport, Abeche, Chad -
FTTCab
Fiber To The Cabinet - also FTTC Fibre To The Cabinet -
FTTD
Full Time Training Duty Fiber-To-The-Desk Fiber To The Desk -
FTTEx
Fiber To The Exchange -
FTTF
Fiber to the Feeder -
FTTH
Fiber to the Home Fiber-To-The-Home Fibre To The Home -
FTTI
ICAO code for Ati Airport, Ati, Chad FORCE 10 TRADING, INC. -
FTTJ
ICAO code for N\'Djamena Airport, N\'Djamena, Chad -
FTTK
Fiber To the Kerb -
FTTKF
FIRST TECHNOLOGY PLC -
FTTL
Fast Transistor-Transistor Logic Fiber To The Loop -
FTTN
Fiber To The Neighborhood Fiber To The Neighborghood ICAO code for Am Timan Airport, Am Timan, Chad -
FTTO
Fiber To The Office First Time Turn On
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.