- Từ điển Viết tắt
Fbp1
Xem thêm các từ khác
-
Fbpase
Fructose-1,6-bisphosphatase - also FBP and Fru-1,6-Pase Fructosebisphosphatase Fructose-1,6-biphosphatase Fructose-1,6-bisphosphatases -
FcDDS
Female controlled drug delivery system -
FcRgamma
Fc receptor gamma chain -
FcRs
Fc receptors - also FcR Fc portion of immunoglobulins - also FcR FIRST CAPITAL RESOURCES.COM, INC. Fractional catabolic rates - also FCR Forestry-Conservation... -
Fc maleimide
Fluorescein maleimide - also FM -
FcepsilonRI
Fcepsilon receptor I -
FcgammaR
Fcgamma receptors - also FcgammaRs Fcgamma receptor -
FcgammaRI
Fc gamma receptor I -
FcgammaRII
Fcgamma receptor type II Fcgamma receptor II -
FcgammaRIIA
Fcgamma receptor IIA Fcgamma receptor type IIA -
FcgammaRIIIA
Fcgamma receptor IIIA -
FcgammaRIIIb
Fcgamma receptor IIIb -
FcgammaRs
Fcgamma receptors - also FcgammaR -
Fchl
Flight Control Hydraulics Laboratory Familial combined hyperlipidaemia - also FCH Familial combined hyperlipidemia - also FCH -
Fcmc
Familial chronic mucocutaneous candidiasis Family-centered maternity care Franklin Credit Management Corp -
FctO
Functional oil -
Fcz
Fisheries Conservation Zone FORD MOTOR CREDIT CO. Fluconazole - also FLU, FLCZ, FLC, FLZ, FL, Fluc and FCA Forward Combat Zone Ford Motor Credit Company... -
Fd-MIV
Friend derived murine immunosuppressive virus -
Fd-reductase
Ferredoxin reductase -
FdUMP
Fluorodeoxyuridine monophosphate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.