- Từ điển Viết tắt
Fht
- Field Handling Trainer
- Familial hypertriglyceridemia - also FHTG
- Face-Hand Test
- Fibular head transposition
- Fast Hartley Transform
- Formal Hardware Testing
- Fetal heart tones
- Final height - also FH
- Fuel handling transporter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fi-fx
Fimbria-fornix - also FF and FFX -
FiGR
Fish Genetic Resources FIRST NATIONAL BANK OF GROTON -
Fiaump
Fialuridine monophosphate -
Fiautp
Fialuridine triphosphate -
Fib-1
Fibrillin-1 - also FBN1 and Fbn-1 -
Fibrin
Fibrinogen - also fib, fg, FBG, FB, FGN, Fng, FI, FBN and F -
Fibroma
Fibromatous tumor -
Fihp
Familial isolated hyperparathyroidism Familial isolated primary hyperparathyroidism -
Filec
Filename-Completion -
Fimbrilin
Fimbrial subunit protein -
Fin.
Financial - also FY, FIN and FINANC Finland - also FI, FIN and F Finance - also Fin -
Fin. Div.
Final Dividend -
FinLAS
Finnish Laboratory Animal Scientists -
FinOHTA
Finnish Office for Health Care Technology Assessment -
FinOM
Finnish Otitis Media -
FinXML
Financial eXtensible Markup Language -
Finapres
Finger arterial pressure device Finger arterial pressure - also FINAP and FAP -
Finn
Finnish Landrace FIRST NATIONAL OF NEBRASKA, INC. -
FinnSHIA
Finnish Social and Health Informatics Association -
FinstD
Fellow of the Institute of Directors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.