- Từ điển Viết tắt
GA(1)
Xem thêm các từ khác
-
GA-1
Glutaric aciduria type 1 - also GA1 -
GA-BSA
Glycolaldehyde-modified BSA -
GA-I
Glutaric acidemia type I - also GAI Glutaric aciduria type I -
GA-S
General Assistance - Pregnany -
GA-U
General Assistance - Unemployable -
GA-X
General Assistance - Expedited Medicaid -
GA1
Gibberellin A1 Glucoamylase 1 Glutaric aciduria type 1 - also GA-1 -
GA20ox
GA 20-oxidase -
GA3
Gibberellin A3 -
GA3P
Glyceraldehyde-3-phosphate - also G3P -
GA3PD
Glyceraldehyde 3-phosphate dehydrogenase - also Gapd-s and GA3PDH -
GA3PDH
Glyceraldehyde 3-phosphate dehydrogenase - also GA3PD and Gapd-s -
GAA
Galactokinase and acid General agency agreement General Appropriations Act German Agro Action Glacial acetic acid Gaelic Athletic Association Glutamic... -
GAAA
General Aviation Activity and Avionics -
GAAB
South Carolina Central Railroad - also SCRF, CPDR, GGS and GSWR Georgia and Alabama Division South Carolina Central Railroad Company -
GAAC
General amino acid control - also GCN -
GAAFR
Governmental Accounting, Auditing and Financial Reporting -
GAAP
Generally Accepted Accounting Principles Generally accepted accounting practices Galium aparine Gateway Army ammunition plant Geverally Accepted Accounting... -
GAAR
General anti-avoidance rule -
GAARP
Grants ADABAS Access and Retrieval Package
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.