- Từ điển Viết tắt
GAFST
Xem thêm các từ khác
-
GAFTA
Grain and Feed Trade Association -
GAFTAC
German Air Force Tactical Command -
GAFX
Fuller Company -
GAG
Glycoaminoglycan Gamma-acetylenic GABA Glucosaminoglycan Glycosoaminoglycan Gag precursor Pr55 Gamma-acetylen GABA Get A Grip Global Advisory Group Glucose... -
GAGAS
Generally Accepted Government Auditing Standards -
GAGC
GLOBE-AMERADA GLASS CO. -
GAGE
Global Atmospheric Gases Experiment -
GAGF
Go And Get Fucked -
GAGP
Generalized antisymmetrized geminal power Gum arabic glycoprotein Generalized aggressive periodontitis - also GAP -
GAGPS
Glycosaminoglycan polysulfate Glycosaminoglycan polysulphate -
GAGW
GREAT AMERICAN GOLF WORKS, INC. -
GAGs
Glycosaminoglycan chains Glucosaminoglycans - also GAG Glycosaminoglycans - also GAG and gg Grading System Glycosoaminoglycans -
GAH
Georgia Power Company - also GPD, GPJ, GPU, GPW, GALX, GUAX, HBWX and HYWX Gamma-monohydroxamate -
GAHF
Grapple adapter handling fixture -
GAHI
GLOBAL ASSETS HOLDINGS, INC. -
GAI
Guaranteed Annual Income Glucoamylase I Golder Associates Incorporated Global-Tech Appliances Inc. Glutaric acidemia type I - also GA-I IATA code for Montgomery... -
GAIA
GUI Application Interoperability Architecture Gaiam, Inc. -
GAID
GEORGIA 400 INDUSTRIES, INC. -
GAII
Glutaric aciduria type II -
GAIIA
Global Alliance of Information Industry Associations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.