- Từ điển Viết tắt
GANE
Xem thêm các từ khác
-
GANG
Gangliosides - also GS and GA -
GANI
GREAT AMERICAN INVESTMENT NETWORK INC. -
GANN
Genetic algorithm neural network -
GANO
Georgia Northern Railway Georgia Northern Railway Company -
GANOVEX
German Antarctic North Victoria Land Expedition -
GANP
Germinal center-associated nuclear protein -
GANS
Generalized autoimmunity of the nervous system Grant Anticipation Notes Global Access, Navigation and Safety Granulomatous angiitis of the nervous system -
GANT
Galileo Application NT Platform Gastrointestinal autonomic nerve tumor Gastrointestinal autonomic nerve tumors - also GANTs -
GANTs
Gastrointestinal Autonomic Nerve Tumors - also GANT -
GAO
General Accounting Office Government Accountability Office General Accountability Office Government Accounting Office Galactose oxidase - also GO and GOase... -
GAOX
General American Transportation Corporation - also ASHX, GAUX, GAYX, GPEX, HFPX, IMFX, LAPX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX, UOCX and URTX -
GAOs
Glycogen-accumulating organisms - also GAO -
GAP
Glycidyl Azide Polymer General Aviation Propulsion GENERAL ASSEMBLY PROGRAM Gap Analysis Program Generic Access Profile GOAL Automatic Procedure Growth-associated... -
GAP-43
Growth-associated phosphoprotein-43 Growth-associated protein-43 Growth-associated protein of 43 kDa -
GAP-DH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD and G-3-PD -
GAPA
Ground-to-Air Pilotless Aircraft Galium parisiense -
GAPAN
Guild of Air Pilots and Air Navigators -
GAPB
Get a Proper Browser -
GAPDH
Glyceraldehydes-3-phosphate dehydrogenase Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also G3PDH, G3PD, GAP, GPDH, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH,... -
GAPDHs
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenases - also GAPDH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.