- Từ điển Viết tắt
GART
- Graphics Address Relocation Table - also GARP
- Graphics Address Remapping Table
- Glycinamide ribonucleotide formyltransferase - also GARFT
- Graphic Address Remapping Table
- Graphics Aperture Re-map Table
- Genotypic Antiretroviral Resistance Testing
- Glycinamide ribonucleotide transformylase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GARTEUR
Group for Aeronautical Research and Technology in Europe -
GARTF
GARTMORE SNT PLC. -
GARX
GATX de Mexico SA de CV General American Transportation Corporation, GATX de Mexico, SA de CV -
GARZ
GARCIS USA, INC. -
GAS
Get-Away Special GLAS Greetings and salutations Gamma-interferon activation site Gas Can Payload Gastric acid secretion Gastrocnemius - also gastroc, GM,... -
GASAD
Gate and source and drain -
GASAT
Girls and Science and Technology -
GASB
Government Accounting Standards Board Governmental Accounting Standards Board - also GABS Government Auditing Standards Board -
GASB-COD
Governmental Accounting Standards Board Codification -
GASBI
Governmental Accounting Standards Board Interpretations -
GASBOC
Governmental Accounting Standards Board Organizing Committee -
GASBT
Governmental Accounting Standards Board Technical Bulletions -
GASC
Get Away Special Canister Ground Air Support Command -
GASCAN
Get-Away Special Cannister -
GASCOFIL
GAS CORRELATION FILTER -
GASD
Grumman Aerospace System Division -
GASE
GASCO ENERGY, INC. -
GASGA
Groupe d\'Assistance aux Systemes Concernant les Grains apres Recolte -
GASH
Group Admin SHell Guanidine aluminum sulfate hexahydrate Gaultheria shallon -
GASL
General Applied Science Laboratories
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.