- Từ điển Viết tắt
GAUX
- General American Transportation Corporation - also ASHX, GAOX, GAYX, GPEX, HFPX, IMFX, LAPX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX, UOCX and URTX
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GAUXF
GRUPO AUXILIAR METALURGICO -
GAV
Gill Associated Virus Grapevine ajinashika virus -
GAVE
Gastric vascular ectasia - also GVE Gastric antral vascular ectasia -
GAVI
Global Alliance for Vaccines and Immunization Global Alliance for Vaccines and Immunizations -
GAW
Global Atmospheric Watch Global Atmosphere Watch Genetic Analysis Workshop Glottal area waveform Gianturco-Anderson-Wallace Gyaranteed Annual Wage -
GAW13
Genetic Analysis Workshop 13 -
GAW14
Genetic Analysis Workshop 14 -
GAW5
Genetic Analysis Workshop 5 -
GAWD
Global Access Wireless Database God Any Worthy Deity -
GAWH
Global aphasia without hemiparesis Global Alliance for Women\'s Health -
GAWK
GNU AWK -
GAWMA
Go ahead, whet my appetite -
GAWR
Gross Axle Weight Rating Graphic arts work request -
GAWS
Graphical Analysis Workstation George Anderson Walpole School -
GAWTS
Genomic amplification with transcript sequencing -
GAXI
GALAXY INVESTMENTS, INC. -
GAXRD
Glancing angle X-ray diffraction -
GAYX
General American Transportation Corporation - also ASHX, GAOX, GAUX, GPEX, HFPX, IMFX, LAPX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX, UOCX and URTX -
GAZ
GAZ -
GAZQ
GREAT AMERICAN PARTNERS LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.