- Từ điển Viết tắt
GB
- Great Britain - also Gt Br, Gt Brit, Gr Br, G.B. and Gt. Br.
- Gallbladder - also gallblad
- GigaByte - also Gbyte
- Grain boundary
- Glide Bomb
- Guard Band
- Gigabytes
- Gallbladder bile
- Gallyas-Braak - also G-B
- Gallbladders
- Gas bubbles
- Gastrostomy button
- Gastric banding
- Ganglionic blockade
- Gas-phase basicity
- Gastric bypass - also GBP
- Ginkgolide B - also GKB
- Granzyme B - also GrB, GzmB, GraB and GrzB
- Glioblastoma - also GBM
- Glibenclamide - also Glib, Gli, GLB and GBC
- Goodbye - also ciao, gdby and DOEI
- Glycine betaine - also GlyBet
- Glyburide - also GLY
- Ginkgo biloba - also ginkgo
- Glioblastomas - also GBM, GBMs, GBs, GM and gliomas
- Glioblastoma multiforme - also glm, gbm and GM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GB-HIS
Ground-Based HIS -
GB/SA
Generalized Born/surface area -
GBA
Global Biodiversity Assessment Gamma-band activity Gas Bridge Assembly Gbaya Glucocorticoid bioactivity George Butler Associates, Inc. Guided bone augmentation... -
GBACW
Great Battles of the American Civil War -
GBAD
Ground Base Air Defense Ground Based Air Defense Ground Based Air Defence -
GBADS
Ground Based Air Defense System -
GBAM
Global Broadcast Authenticated Message -
GBAMS
GBS Master Series, Inc. -
GBANF
GARBAN PLC -
GBAQ
GLOBAL ACQUISITION, INC. -
GBARC
Great Britain Aeronautical Research Council -
GBAS
Glioblastoma amplified sequence Ground-based augmentation system -
GBAT
GBT BANCORP -
GBAUG
Greater Boston Autodesk User Group -
GBAY
GRANITE BAY TECHNOLOGIES, INC. -
GBB
Gbeta binding Glass bottom boat -
GBBAF
GRUPO INDUSTRIAL BIMBO S.A. -
GBBC
GSM Baseband Codec -
GBBGF
GRIBBLES GROUP LTD. -
GBBHS
Group B beta-hemolytic streptococci - also GBS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.