- Từ điển Viết tắt
GBEA
Xem thêm các từ khác
-
GBEC
Gallbladder epithelial cells -
GBEE
Governor\'s Business Executives for Education -
GBEF
Gallbladder ejection fraction -
GBEI
GREAT BASIN ENERGIES, INC. -
GBEP
Ginkgo biloba exocarp polysaccharides -
GBERL
Gulf Breeze Environmental Research Laboratory -
GBES
Glenfeliz Boulevard Elementary School Grover Beach Elementary School Government Business Enterprises -
GBEXF
GLOBEX RESOURCES LTD. -
GBF
Geographic Base File Global Biodiversity Forum G-box binding factor Gastric blood flow Gay Black Female Germinated barley foodstuff Glomerular blood flow... -
GBF/DIME
Geographic Base Files/Dual Independent Map Encoding -
GBF/PL
Government-Furnished Baseline Parts List -
GBFEL
Ground-based free-electron laser -
GBFEL-TIE
Ground-Based Free-Electron Laser Technology Integration Experiment -
GBFL
GREAT BASIN FINANCIAL CORP. -
GBFP
GEORGIA BANK FINANCIAL CORP. Georgia Basin Futures Project -
GBFs
G-box binding factors -
GBG
Geschwind-Behan-Galaburda Game Be Gone Gettysburg IATA code for Galesburg Municipal Airport, Galesburg, Illinois, United States -
GBGB
Gastric bypass gone bad -
GBGLF
GREAT BASIN GOLD LTD. -
GBH
Great Big Hug Group Busy Hour Gamma benzene hexachloride Grievous Bodily Harm GB HOLDINGS INC. Geiji-Bokryung-Hwan Great Basin High IATA code for Galbraith...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.