- Từ điển Viết tắt
GCIL
Xem thêm các từ khác
-
GCILC
Ground Command Interface Logic Controller -
GCILU
Ground Control Interface Logic Unit -
GCIN
GC INTERNATIONAL, INC. -
GCIP
GEWEX Continental-Scale International Project -
GCIS
GCIP Central Information Source Glial cytoplasmic inclusions - also GCI -
GCIU
Graphic Communications International Union -
GCIX
Gabriel Chemicals Incorporated Gabriel Chemicals, Inc. -
GCJC
Glenn County Juvenile Court -
GCJNL
GRUNDY COUNTY-JEWETT NORRIS LIBRARY -
GCK
Germinal center kinase Glomerulocystic kidney Glucokinase - also GK and Glk GLENDALE COMMUNITY KINDERGARTEN IATA code for Garden City Regional Airport,... -
GCKR
Glucokinase regulatory protein - also GKRP -
GCKs
Germinal center kinases -
GCL
Geo-synthetic Clay Liner Ground Control Landing Gas-cooled loop Ground Coolant Loop GNU Common LISP Graphics Command Language GAINES COUNTY LIBRARY Ganglion... -
GCLA
ICAO code for La Palma Airport, La Palma, Canary Islands, Spain -
GCLC
GCL catalytic subunit Glutamate-cysteine ligase catalytic subunit Glutamate cysteine ligase catalytic -
GCLD
GILA COUNTY LIBRARY DISTRICT GILPIN COUNTY LIBRARY DISTRICT GRAND COUNTY LIBRARY DISTRICT -
GCLDA
Gradient-corrected local density approximation -
GCLER
Geosynthetic clay liner evaluation report -
GCLI
GIS in Canadian Libraries Initiative -
GCLIQ
GRAND COURT LIFESTYLES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.