- Từ điển Viết tắt
GCO
- Gas chromatography-olfactometry - also GC-O
- Generation Certification Official
- Government Concept of Operation
- Government Concept of Operations
- General Counsel Office
- Ground Communication Outlet
- General coupling operator
- Genesco Inc.
- Grand Commander
- Grant Coordinating Officer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GCOA
Grant Community Outreach Academy -
GCODs
Grid cell occupancy descriptors -
GCOE
Government Conference on the Environment -
GCOKF
GRACE CORP. -
GCOM
Globecomm Systems Inc. -
GCOOF
GREENCOOL TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. -
GCOR
GENECOR INTERNATIONAL INC. -
GCOS
Global Climate Observing System General Computer Operational System General Comprehensive Operating System - also GECOS Ground Computer Operating System... -
GCOX
Gold Coast Railroad Museum Gold Coast Railroad Museum Incorporated -
GCP
Good Clinical Practice GLO CRYOHP Payload Good Combustion Practices Glass Cloth Phenolic Goddard Corporate Park Guidance and Control Panel GARDEN CITY... -
GCP-2
Granulocyte chemotactic protein-2 -
GCPCD
Galveston County Pollution Control District -
GCPF
Groupe de Coordination des Pathologistes Français -
GCPI
Geographic Cost of Practice Index GLOBAL CAPITAL INVESTORS INC. -
GCPII
Glutamate carboxypeptidase II -
GCPL
GALLATIN COUNTY PUBLIC LIBRARY GARRARD COUNTY PUBLIC LIBRARY General Contractor\'s Pollution Legal Liability General contractors pollution liability GENOA... -
GCPLD
GRANT COUNTY PUBLIC LIBRARY DISTRICT -
GCPLS
GWINNETT COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM GARFIELD CO PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
GCPO
General contractors pollution occurrence -
GCPU
BNSF Railway) Genstar Genstar (Burlington Northern and Santa Fe Railway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.