- Từ điển Viết tắt
GCSSF
Xem thêm các từ khác
-
GCSU
Glendon College Student Union Georgia College and State University G.C.S. Containers Service SA -
GCSYF
CONSOLIDATED GLOBAL CABLE SYSTEMS, INC. -
GCT-CM
Giant cell tumor-conditioned medium -
GCTA
Garden City Teachers\' Association Gates Chili Teachers\' Association Gates Center for Technology Access -
GCTB
Giant cell tumor of bone - also GCT -
GCTC
Gagarin Cosmonaut Training Center -
GCTCL
GOOSE CREEK TOWNSHIP CARNEGIE LIBRARY -
GCTE
Global Change and Terrestrial Ecosystems Global Carbon and Terrestrial Ecosystem Global Change in Terrestrial Ecosystems -
GCTE-SSC
GCTE Scientific Steering Committee -
GCTF
Global Counter Terrorist Force -
GCTGY
GREATERCHINA TECHNOLOGY GROUP LTD. -
GCTI
Global Change Technology Initiative GENESYS TELECOMMUNICATIONS LABORATORIES INC. -
GCTM
Global Chemical Transport Model -
GCTP
General Coordinate Transformation Package Geographic Coordinate Transformation Package Generic construction test procedure Global Coordinate Transformation... -
GCTS
Gas Component Test Stand Germ cell tumors - also GCT Giant cell tumors - also GCT Granular cell tumors - also GCT Granular convoluted tubules - also GCT... -
GCTTS
Germ cell testicular tumors Giant cell tumor of the tendon sheath Giant cell tumor of tendon sheath Giant cell tumors of tendon sheath -
GCTU
Gulf Container Lines -
GCTX
General Chemical Corporation -
GCU
General Control Unit Gyro Coupling Unit Generator Control Unit Ground Cooling Unit Geriatric convalescence unit Glasgow Caledonian University Guidance... -
GCUMF
GDC COMMUNICATIONS LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.