- Từ điển Viết tắt
GD
- Graphic Display
- Glow Discharge
- General Dynamics - also GDY
- Gallbladder dyskinesia
- Gametic disequilibrium
- Gadolinium - also Gad
- Gadolinium chloride - also GdCl and GC
- Gadodiamide
- Gadolinium chelate
- Gadolinium-DTPA - also Gd-DTPA
- Gallstone disease - also GSD
- Gastric dilatation
- Gadopentetate dimeglumine
- Guanethidine - also GUA
- Gastroduodenal - also GDA
- Glutamate dehydrogenase - also gdh, gldh, GLUD, GDLH, gdhA, GluDH and GDG
- Gestodene - also GSD, GTD, GES, GEST and GST
- GRENADA - also GRD and G
- General Dynamics Corporation - also GDC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GD&H
Grinning, Ducking and Hiding -
GD&R
Grinning, Ducking and Running - also GDNR, g,d&r and GDR -
GD&RAFAP
Grinning, ducking and running as fast as possible -
GD&REF&F
Grinning, ducking and running even further and faster -
GD&RF
Grinning, Ducking and Running Fast -
GD&RVF
Grinning, ducking and running very -
GD&RVVF
Grinning, Ducking and Running Very Very Fast - also GDNRVVF -
GD&W
Grinning, Ducking and Weaving Grin, duck and wave -
GD&WVF
Grinning, Ducking and Walking Very Fast -
GD&WVVF
Grinning, Ducking and Walking Very, Very Fast -
GD-OES
Glow discharge optical emission spectroscopy - also GDOES -
GD-ROM
GigaDisk Read Only Memory - also GDROM -
GD/C
General Dynamics/Convair -
GD/DDB
Global Dictionary/Directorate Data Base -
GD/P
General Dynamics/Pomona -
GD10
Gestation day 10 -
GD14
Gestational day 14 -
GD15
Gestation day 15 -
GD17
Gestational Day 17 -
GD4
Gestational day 4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.