- Từ điển Viết tắt
GDMO
- Guidelines for the Definition for Managed Objects
- Generic Definition of Managed Objects
- Guidelines for Definition of Managed Objects
- Guidelines for the Definition of Managed Objects
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GDMS
GENERALIZED DATA MANAGEMENT SYSTEM Glow Discharge Mass Spectrometry Goddard Directives Management System Ground Data Management System Global Data Management... -
GDN
GARDEN - also GARDN, GRDEN and GRDN Geography Discipline Network Glia-derived nexin Global Development Network Glyceryl dinitrate IATA code for Gdansk... -
GDNA
Genomic DNA -
GDNF
Glial-derived neurotrophic factor Glia cell line-derived neurotrophic factor Glial cell line-derived neurotrophic factor Glial cell-derived neurotrophic... -
GDNFR-alpha
GDNF receptor-alpha -
GDNR
Grinning, Ducking And Running - also GD&R, g,d&r and GDR -
GDNRVVF
Grinning, Ducking And Running Very Very Fast - also GD&RVVF -
GDNS
GARDENS - also GRDNS -
GDNT
Glycerol dialkyl nonitol tetraether -
GDNXF
GOLDNEV RESOURCES INC. -
GDO
GRID DIP OSCILLATOR General Development Order Geothermal drilling organization -
GDOC
Glycodeoxycholic acid - also GDCA Geographic Display Operations Computer -
GDOES
Glow discharge optical emission spectrometry -
GDOKE
GOLDEN OAK BANK -
GDOP
Geometric Dilution of Precision Geometrical Dilution Of Precision -
GDOS
Graphics Device Output System Graphics Device Operating System -
GDOT
Graphic depiction of terrain -
GDOUG
Greater Detroit OS/2 User Group -
GDP
Gross domestic product GARDEN PRODUCTS General Defense Plan Generalized Documentation Processor Glow discharge plasma Ground Data Processing Graphic Draw... -
GDP-MP
GDP-mannose pyrophosphorylase - also GMP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.