- Từ điển Viết tắt
GDR
- German Democratic Republic
- Giant Dipole Resonance
- Geophysical Data Record
- Geophysical Data Records
- Glucose disposal rate
- Genome Database for Rosaceae
- German Democratic Republic's
- Germinal disc region
- Global Depository Receipt
- Glucose disappearance rate
- Global Desired Receive
- Grid Data Reference
- Global Disasters Report
- Glucose disposal rates - also GDRs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GDRC
Global Development Research Center -
GDRDA
Genetically directed representational difference analysis -
GDRHF
GOLDTRON HOLDINGS LTD. -
GDRI
GRAND RESORT INTERNATIONAL, LTD. -
GDRKF
GOODRICKE GROUP LTD. -
GDRNF
GOLDEN DRAGON GROUP HOLDINGS LTD. -
GDROF
GOLDTRON LTD. -
GDROM
GigaDisk Read Only Memory - also GD-ROM -
GDRPF
GOLDEN RESOURCE DEVELOPMENT INTERNATIONAL -
GDRS
Global Directory Service - also GDS Glucose disposal rates - also GDR -
GDRSE
GLOBAL DIAMOND RESOURCES INC. -
GDRYF
GOLDRAY INC. -
GDS
GNC Dynamic Simulator General Data Stream General declassification schedule Great Dark Spot Geriatric depression scale - also GDS-S Global Directory Service... -
GDS-15
Geriatric Depression Scale-15 -
GDS-S
Geriatric Depression Scale - also gds Geriatric Depression Scale-short form - also GDS-SF -
GDS-SF
Geriatric Depression Scale-Short Form - also GDS-S -
GDSC
Global System Mobile Site Controller Geographic Data Service Center Grumman Data Systems Corporation -
GDSCC
Goldstone Deep Space Communication Complex -
GDSCQ
GATEWAY DATA SCIENCES CORP. -
GDSD
Ground Data Systems Division
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.