- Từ điển Viết tắt
GDSMF
Xem thêm các từ khác
-
GDSO
Ground Data Systems Officer -
GDSS
Group Decision Support System Global Decision Support System Group Decision Support Systems GOLDSTATE CORP. -
GDSSR
GDSD Staff Support Room -
GDST
Ground Defense Status Product -
GDSXF
GENERALE DE SANTE EX\' SANTE 1 ACT -
GDT
Global Descriptor Table Graphic Display Terminal Geometric Dimensioning and Tolerancing - also GD&T Graphics Development Toolkit Gap detection threshold... -
GDTD
Grid Data Transport Depot -
GDTRC
Global Descriptor Table Register Cache -
GDTS
Grid Data Transformation Service Grid Data Translation Service -
GDTUF
GOLDEN TRUMP RESOURCES LTD. -
GDU
Gastroduodenal ulcer Guidance Dummy Unit Gun Display Unit Gastroduodenal ulceration Gastroduodenal ulcers Gun Direction Unit -
GDUNCL
GMIDB Data for Unclassified -
GDUS
GMIDB Data US -
GDV
Gabelli Dividend Gastric dilitation-volvulus Gas discharge visualization Gastric dilatation-volvulus IATA code for Dawson Community Airport, Glendive,... -
GDVI
GLOBAL DIVERSIFIED INDUSTRIES INC -
GDVMQ
GENERAL DEVELOPMENT CORP. -
GDVTZ
GOULD INVESTORS, L.P. -
GDV^A
GABELLI DIVD and INCOME TR - also GDV^D -
GDV^D
GABELLI DIVD and INCOME TR - also GDV^A -
GDW
Grin Duck and Wave Game Designers\' Workshop GOLDEN WEST FINANCIAL CORP. Golden West Financial Corporation IATA code for Gladwin Zettel Memorial Airport,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.