- Từ điển Viết tắt
GEAR
- Gigabyte Enhanced Agp Riser
- Growth, Employment and Redistribution
- GOLFGEAR INTERNATIONAL, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GEAR UP
Gaining Early Access to Resources for Undergraduate Programs Gaining Early Awareness and Readiness for Undergraduate Programs -
GEASIC
Gradient-expansion approxn. self-interaction correction -
GEAX
Trinity Rail Management, Inc. - also ALMX, COAX, FINX, GEPX, JTAX, MCHX, MECX and PGHX -
GEAXF
GENERAL DES EAUX -
GEB
General Education Board General Enrollment Beneficiaries GENETRONICS BIOMEDICAL LTD. Gum elastic bougie -
GEBA
Global Energy Balance Archive Government excess baggage authorization -
GEBCO
General Bathymetric Chart of the Oceans -
GEBECOMA
Groupement Belge des Constructeurs de Material Aerospatial -
GEBI
Geranium bicknellii -
GEBNF
GEORGIAN BANCORP, INC. -
GEC
General Electric Company - also GE and GEX Geospace Electrodynamic Connections Global Environmental Change Galactose elimination capacity Gastric emptying... -
GEC-Marconi
General Electric Company - Marconi -
GECA
Geranium carolinianum -
GECAFS
Global Environmental Change and Food Systems -
GECC
GOLF ENTERTAINMENT, INC. -
GECCo
Geospatially Enabling Community Collaboration -
GECDY
GRUPE SA DE CV -
GECL
GLOBAL ECO-LOGICAL SERVICES, INC. -
GECMQ
GENICOM CORP. -
GECO
Genetic Evolution through Combination of Objects
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.