- Từ điển Viết tắt
GETS
- General Environmental Test Specification
- Government Emergency Telecommunications System
- Group emergency telephone system
- Government Emergency Telecommunications Service
- Ground Equipment Test Sets
- Global Environment and Trade Study
- Gastric emptying times - also GET
- Genesys Enterprise Telephony Software
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GETT
General by endotracheal tube Grants equal to taxes GLOBAL E TUTOR, INC. -
GETUP
Graduate Employees Together at the University of Pennsylvania -
GETX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GETY
GETTY IMAGES, INC. - also GYI Gettysburg Railroad -
GETZ
Transport International Pool, Inc. -
GEU
Generator Electrical Unit Gun Electronic Unit IATA code for Glendale Municipal Airport, Glendale, Arizona, United States Guidance Electronic Unit Geriatric... -
GEUD
Generalized equivalent uniform dose -
GEUM
Geum sp. -
GEUS
Geological Survey of Denmark and Greenland GOLDEYE USA, INC. -
GEV
Gigaelectron volt Giga Electron Volts IATA code for Ashe County Airport, Jefferson, North Carolina, United States Gastroesophageal varices Generalised... -
GEVS
General Environmental Verification Specification -
GEVS-SE
General Environmental Verification Specification for STS and ELV Payloads -
GEVT
Generalised Extreme Value Theory -
GEWA
Goddard Employee Welfare Association -
GEWIS
Global Early Warning Information System -
GEX
Globix Corporation New General Electric Company - also GEC and GE -
GEXC
GEXA CORP. -
GEXR
Goderich-Exeter Railway Company Limited Goderich-Exeter Railway -
GEXRF
Grazing-emission x-ray fluorescence -
GEXRS
Grazing-exit x-ray spectrometry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.