- Từ điển Viết tắt
GFAP-IR
- GFAP-immunoreactive
- Glial fibrillary acidic protein immunoreactivity
- GFAP-immunoreactivity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GFAR
Global Forum on Agricultural Research -
GFARAD
Global Food Animal Residue Avoidance Databank -
GFAS
Gay Fathers Association of Seattle -
GFAX
Gordon Fay Associates Incorporated Gordon Fay Associates, Inc. -
GFB
Government Furnished Baseline - also GFBL Gemfibrozil - also Gem, GFZ and GF -
GFBH
GF BANCSHARES, INC. -
GFBIF
GRUPO FINANCIERO BITAL S.A. DE C.V. -
GFBL
Government furnished baseline - also GFB -
GFBLF
GRUPO FINANCE BITAL S.A. DE C.V. -
GFBP
Glutaraldehyde-fixed bovine pericardium -
GFBVY
GRUPO FINANCIERO BBVA BANCOMER -
GFC
Generic Flow Control Gel filtration chromatography Going For Coffee Gas filter correlation Global fibrinolytic capacity Grand Falls Central Railway Granville... -
GFC/C
GMD Fire Control and Communications -
GFCCY
GREENFIELDS ENERGY CORP. LTD. -
GFCD
Golden Feather Community Day -
GFCE
Ground Forces Coordination Elements -
GFCH
Groupe Français de Cytogenetique Hematologique -
GFCI
Ground Fault Circuit Interrupter Ground Fault Circuit Interrupters Ground-Fault Circuit Interrupter Ground Fault Circuit Interrupt Ground-fault circuit... -
GFCK
GLEN FORREST COMMUNITY KINDERGARTEN -
GFCR
Gas Filter Correlation Radiometry Gas Filter Correlation Radiometer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.