- Từ điển Viết tắt
GFJBF
Xem thêm các từ khác
-
GFJX
Garret Railroad Car and Equipment, Inc. -
GFK
IATA code for Grand Forks International Airport, Grand Forks, North Dakota, United States -
GFL
GILBERTSVILLE FREE LIBRARY GALE FREE LIBRARY GLADWYNE FREE LIBRARY GENEVA FREE LIBRARY GORHAM FREE LIBRARY Giant fiber lobe GIRARD FREE LIBRARY GREEN FREE... -
GFLF
GIFTS OF LEARNING FOUNDATION, INC. -
GFLIY
GRUPO FINANCIERO SERFIN S.A. DE C.V. -
GFLMF
GRUPO FINANCERO BANAMEX ACCIVAL SA DE CV -
GFLOP
Giga-Floating Point Operations -
GFLOPS
Giga FLoating-point Operations Per Second - also Gigaflops Giga FLoating point Operations per Giga Floating Point Operations Per Second Giga of Floating... -
GFLSO
Greater Community Bancorp - also GFLS -
GFLSP
GCB CAPITAL TRUST -
GFLV
Grapevine fanleaf nepovirus Grapevine fanleaf virus -
GFLX
Gatifloxacin - also GAT Greenfield Logistics LLC -
GFLZF
GROUP 4 FALCK AS -
GFLs
GDNF family ligands Greater Community Bancorp - also GFLSO -
GFM
Government Furnished Material Global Fault Manager Global Fault Management Gilmore Force Machine Government-Furnished Material Government-Furnished Materiel... -
GFMGN
Good fences make good neighbours -
GFMT
Green function muffin tin -
GFN
Gone For Now Genitofemoral nerve Gesellschaft für Nephrologie -
GFNI
GRIFFIN INDUSTRIES, INC. -
GFNMF
GRIFFIN MINING LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.