- Từ điển Viết tắt
GFRP
- Graphite Fiber-Reinforced Plastic
- Glass Fiber Reinforced Plastics
- Glass Fiber-Reinforced Plastic
- Glass Fiber Reinforced Polyester
- Glass fibre-reinforced plastics
- Global functional refractory period
- Glass Fibre Reinforced Plastic
- GTP cyclohydrolase I feedback regulatory protein
- Graphite Fiber Reinforced Plastics
- GTPCH Feedback Regulatory Protein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GFRR
Georgia and Florida Railroad - also GRFF Georgia and Florida Railroad Company - also GRFF -
GFRS
Geriatric Functional Rating Scale Glomerular filtration rates - also GFR Growth factor receptors -
GFRYF
GRAND FOUNDRY LTD. -
GFRalpha
GDNF family receptor alpha -
GFRalpha-1
GDNF family receptor alpha-1 -
GFRalpha1
GDNF Family Receptor alpha1 -
GFS
Government Furnished Software Global Forecast System Government Furnished Supplies Global File System Geer Fear Scale Generator Field Signal Generic flight... -
GFSE
Government Furnished Support Equipment -
GFSK
Gaussian Frequency Shift Keying Guassian Frequency Shift Keying Gaussian Frequency-Shift Keying -
GFSM
Glucose-fructose-sucrose-maltose mixture -
GFSMF
GRUPO FINANCIERO SANTANDER MEXICANO -
GFSR
General functional system requirement General Function System Requirement -
GFSS
Gunfire Support Ship -
GFSX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GFT
Graphic Firing Table -
GFTC
GRIFFITH-CONSUMERS CO. -
GFTD
Gone For The Day -
GFTE
Government Furnished Test Equipment -
GFTEO
Graduate and Fixed Term Employee Organization -
GFTJF
GFT TECH NPV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.