- Từ điển Viết tắt
GGV
Xem thêm các từ khác
-
GGVIF
GOLD GIANT VENTURES, INC. -
GGVM
Gas generator Valve Module -
GGVTF
GEORGIA VENTURES, INC. -
GGW
Girls Gone Wild IATA code for Glasgow International Airport, Glasgow, Montana, United States -
GGWPD
Generalized gaussian wave-packet dynamics -
GGXY
Golf Galaxy, Inc. -
GGY
COMPAGNIE GENERALE DE GEOPHYSIQUE -
GGdP
Geranylgeranyl diphosphate - also GGPP Ghana Grains Development Program Geranylgeraniol diphosphate -
GH
GHANA - also GHA and G Growth hormone - also GHR, GH-N and GH-R Garfield High General hospital General health Genetically hypertensive Genetically hypertensive... -
GH-
Growth hormone- -
GH-BP
Growth hormone-binding protein GH-binding protein - also GHBP GH-binding proteins - also GHBPs, GHBP and GH-BPs -
GH-BPs
GH-binding proteins - also GHBPs, GHBP and GH-BP -
GH-IGF
Growth hormone-insulin-like growth factor -
GH-IGF-1
Growth hormone-insulin-like growth factor-1 -
GH-IGF-I
Growth hormone-insulin-like growth factor I -
GH-N
Growth hormone - also GH, GHR and GH-R -
GH-R
GH receptor - also GHr Growth hormone receptor - also GHR Growth hormone - also GH, GHR and GH-N Growth hormone receptors - also GHR -
GH-RF
Growth hormone-releasing factor - also GRF -
GH-RH
GH-releasing hormone - also GHRH Growth hormone-releasing hormone - also GHRH -
GH-RIH
Growth hormone release inhibiting hormone - also GHRIH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.