- Từ điển Viết tắt
GHCC
- Global Hydrology and Climate Center
- Grays Harbor Community College
- United States A GLOBAL HEALTHCARE COMMUNICATIONS CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GHCD
Growth Hormone Concentrations and Distribution -
GHCEA
Greater Hartford Catholic Education Association -
GHCHS
Granada Hills Charter High School -
GHCI
Genesis HealthCare Corporation GLACIER HOLDINGS, INC. -
GHCM
GMC HOLDING CORP. -
GHCN
Global Historical Climatology Network -
GHCl
Guanidine hydrochloride - also GdnHCl, GuHCl, Gdn-HCl, GnHCl, Gu-HCl, GdnCl, GdHCl and GndHCl GARDEN HOME COMMUNITY LIBRARY -
GHD
Growth hormone deficiency GH deficiency Growth hormone deficient Genetic hypertension development GH-deficient -
GHDHS
Greater Houston Dental Hygienists\' Society -
GHDNet
Global Health Disaster Network -
GHDS
Greater Houston Dental Society -
GHDV
Global Health Data Viewer -
GHDX
Genomic Health, Inc. -
GHECO
Greening of Higher Education Council -
GHEI
Global Health Equity Initiative -
GHES
George Hall Elementary School Golden Hill Elementary School Good Hope Elementary School Golden Hills Elementary School Green Hills Elementary School Granite... -
GHF
Gradient Heating Facility Global Health Foundation Glycoside hydrolase family Generalized Hellmann-Feynman Gradient Heating Furnace -
GHF9
Glycosyl hydrolase family 9 -
GHFL
GEORGE HAIL FREE LIBRARY -
GHG
Greenhouse gases - also GHGs Greenhouse gas
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.