- Từ điển Viết tắt
GHSI
Xem thêm các từ khác
-
GHSLA
Georgia Health Sciences Library Association -
GHSNF
GETCHEL RESOURCES INC. -
GHSR
Growth hormone secretagogue receptor - also GHS-R -
GHSV
Gas hourly space velocity -
GHSs
GH secretagogues - also GHS GOLDEN HILL STEINER SCHOOL Growth hormone secretagogues - also GHS -
GHT
Geniculo-hypothalamic tract Gentle human touch Growth hormone treatment Glaucoma Hemifield Test Growth hormone therapy -
GHT-STN
Guest Host Technique SuperTwisted Nematic - also GHTSTN -
GHTF
Global Harmonisation Task Force -
GHTS
Green Hill Training School -
GHTSTN
Guest Host Technique SuperTwisted Nematic - also GHT-STN -
GHTWHT
God helps those who help themselves -
GHVD
Graft-versus-host disease - also GvHD, GVH and GVDH -
GHVI
GENESIS HEALTH VENTURES, INC. -
GHW
GENERAL HOUSEWARES CORP. Generators of hazardous waste IATA code for Glenwood Municipal Airport, Glenwood, Minnesota, United States -
GHW-HF
Griffin-Hill-Wheeler-Hartree-Fock -
GHYL
Galactosyl-hydroxylysine -
GHbA1c
Glycated hemoglobin A1c -
GHe
Ground Handling Equipment Gaseous Helium Golden hamster embryo -
GHz
Gigahertz Gigahercio Giga Hertz Greenberger-Horne-Zeilinger -
GI
Gastrointestinal - also GIT, GL and G-I Government Issue Graded Index - also GRIN Galvanized iron Glycemic index Guest Investigator Geospatial information...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.