- Từ điển Viết tắt
GIANT
- Globally Interconnected Advanced Networked Telepresence
- Geodetic Infrastructure for Antarctica
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GIAO
Gage-including atomic orbital Gage invariant atomic orbital Gage-independent atomic orbital Gauge-including atomic orbital Gauge-independent atomic orbital... -
GIAOs
Gauge-including atomic orbitals -
GIAP
Galactose-inhibitable adherence protein -
GIAR
Give It A rest -
GIAS
GPS Integration Alternatives Study Ground-Independent Airborne Separation system -
GIAT
Give it a try Government Installation Acceptance Test -
GIAXRD
Grazing incidence angle x-ray diffraction -
GIB
GIBRALTAR - also GI, Gib., GBZ and G G.I. Barnett and Son Genome Information Broker GibIByte Gibibytes - CGI GROUP, INC. Gastrointestinal bleeding Geographic... -
GIBG
GIBSON GREETINGS, INC. -
GIBI
GIgaBInary -
GIBMED
Gibraltar Mediterranean Command -
GIBN
Global Interoperability Broadband Network Global Interoperability of Broadband Networks -
GIBRF
GIBRALTAR MINES LTD. -
GIC
Guaranteed Investment Certificate Gift In Crib Gabaret International De Chargement General Inpatient Care Gender Issues Committee General Instruction Card... -
GICA
Gastrointestinal cancer antigen Gastrointestinal carcinoma-associated antigen Gastrointestinal cancer-associated antigen -
GICAS
Greenland Ice Cap Aeromagnetic Survey -
GICB
Ground-initiated comm-B -
GICBTS
Gosh, I can\'t believe that stuff -
GICC
Geographic Information Coordinating Committee -
GICD
Groupe Internationale Cotrel Dubousset Groupe International Cotrel Dubousset
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.