- Từ điển Viết tắt
GILGF
Xem thêm các từ khác
-
GILS
Government Information Locator Service Government Information Locator Services Ground Independent Landing System Government Information Locato System Government... -
GILT
Gamma-interferon-inducible lysosomal thiol reductase -
GILTF
Gilat Satellite Networks Ltd. -
GILX
Gilman Paper Company -
GILXF
GITENNES EXPLORATION INC. -
GILZ
Glucocorticoid-induced leucine zipper protein Glucocorticoid-induced leucine zipper -
GIM
Ground Interface Module Generalized Information Management Gastric intestinal metaplasia General internal medicine Global Information Model Gradient Inventory... -
GIMADS
Generic Integrated Maintenance Diagnostic System -
GIMAF
GIMA GIDA VE AC INTIY MADDELERI TURK AS -
GIME
Gas injection membrane extraction -
GIMEC
GI Motility Education Centre -
GIMEMA
Gruppo Italiano Malattie Ematologiche Maligne dell\'Adulto Gruppo Italiano Malattie Ematologiche dell\'Adulto -
GIMGSP
GOES I-M GROUND SYSTEM PROJECT -
GIML
GENERALIZED INFORMATION MANAGEMENT LANGUAGE GRAND ISLAND MEMORIAL LIBRARY -
GIMLET
GNOME Input Method Language Engine Tool -
GIMLF
GULF INTERNATIONAL MINERALS, LTD -
GIMM
GOLDEN INTERSTATE MEDICAL MANAGEMENT, INC. -
GIMMS
Global Inventory Modeling and Monitoring Study Global Inventory Modeling and Monitoring System Global Inventory and Monitoring and Modeling Study GLOBAL... -
GIMP
GNU Image Manipulation Program General Image Manipulation Program Global Inventorying and Monitoring Programme -
GIMPAP
GOES I/M Product Assurance Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.