- Từ điển Viết tắt
GIRE
Xem thêm các từ khác
-
GIRH
Generic Intelligence Requirements Handbook -
GIRK
G-protein-gated inwardly rectifying K+ G-protein-activated inwardly rectifying K+ G protein-activated inwardly rectifying K G-protein-gated inwardly rectifying... -
GIRL
Generalized Information Retrieval Language Generalised Information Retrieval Language -
GIRM
General invoice review module Generalized internal reference method GEMS Invoice Review Module -
GIRMS
Gas isotope ratio mass spectrometry -
GIRO
Garbage In Rubbish Out -
GIRXF
GIREX BANCORP INC. -
GIRs
Glucose infusion rates - also GIR GENERALIZED INFORMATION RETIEVAL SYSTEM -
GIS
Geographic Information Systems - also GISs Geographic information system - also GEOGIS and GEOIS Geographical Information System Global Information Solutions... -
GIS-R
Geospatial Intelligence System - Repository -
GISA
German Information Security Agency Glycopeptide-intermediate Staphylococcus aureus -
GISAXS
Grazing incidence small-angle X-ray scattering -
GISC
Group Information Systems and Computations Generic intelligent system controller General Insurance Standards Council -
GISCI
GIS Certification Institute -
GISCO
Geographic Information System of the European Commission -
GISED
Group for Epidemiologic Research in Dermatology Gruppo Italiano Studi Epidemiologici in Dermatologia -
GISF
GIAC Information Security Fundamentals -
GISH
Genomic in situ hybridization Genomic in situ hybridisation GISH BIOMEDICAL, INC. Genome in situ hybridization -
GISIC
Geographical Information Systems International Group -
GISL
Gruppo Italiano per lo Studio dei Linfomi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.