- Từ điển Viết tắt
GISPRI
Xem thêm các từ khác
-
GISQY
GRUPO INDUSTRIAL SALTILLO SA DE CV -
GISRA
Government Information Security Reform Act -
GISSL
Glaciers, Ice Sheets and Sea Level -
GISSP
Geotechnical in situ strength probe -
GIST
Gastrointestinal stromal tumours - also GISTs Geographic Information System for Transportation Graphic Intelligence Support Terminal Gastrointestinal stromal... -
GISTs
Gastrointestinal stromal tumors - also GIST Gastrointestinal stromal tumor - also gist Gastrointestinal stromal tumours - also GIST GI stromal tumors -
GISWG
Graphics Interface Standards Working Group -
GISX
Global Imaging Systems, Inc. -
GISs
Goddard Institute for Space Studies Goddard Institute for Space Science Geographic information systems - also GIS Goddard Institude of Space Studies German... -
GIT
Georgia Institute of Technology - also GA TECH GNU Interactive Tools Gender Integrated Training Gastrointestinal tract - also gi tract, GI, GI-tract and... -
GITA
Gastrointestinal-transit-absorption Geospatial Information and Technology Association GITANO GROUP, INC. -
GITARA
German Italian Aeromagnetic Research in Antarctica -
GITC
Guanidinium isothiocyanate - also GIT Geomatics Information Trading Center -
GITEC
Government Information Technology Executive Council -
GITG
Ground Interface Technical Group -
GITIM
Global Imaging of Thermosphere, Ionosphere and Mesosphere -
GITIS
Government Integrated Technical Information Service/System Ground Integrated Target Identification System -
GITM
Golden Isles Terminal Railroad Golden Isles Terminal Railroad Incorporated Global information technology management -
GITMO
Gruppo Italiano Trapianto di Midollo Osseo -
GITN
GLOBAL ITECHNOLOGY, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.