- Từ điển Viết tắt
GLIF
Xem thêm các từ khác
-
GLIM
Generalized linear interactive modelling Generalized Linear Interactive Modeling -
GLIMPS
Grenade-Launched Imaging Modular Projectile System. -
GLIMPSE
Galactic Legacy Infrared Mid-Plane Survey Extraordinaire -
GLIMR
Great Lakes Information Management Resources -
GLIN
Great Lakes Information Network -
GLINT
Gated Laser Intensifier -
GLIPM
Great Lakes Icebreaking Performance Model -
GLIR
Galanin-like immunoreactivity - also GAL-LI, galanin-LI and GAL-ir GABA-like immunoreactivity - also GABA-LI, GABA-IR and GABA-LIR -
GLIS
Global Land Information System Gale Lite Input Segment Geographic and Land Information Society Geographic Land Information System -
GLIW
Got Lost In Web -
GLK
GREAT LAKES CHEMICAL CORP. Galactokinase - also gk, GALK and GaK Glucokinase - also GK and GCK Glucose kinase -
GLKS
GREAT LAKES BANCORP, A FEDERAL SAVINGS BANK -
GLKTF
GLK STRATEGIES, INC. -
GLKU
Great Lakes Chemical Corporation - also GLKX and ACIX -
GLKX
Great Lakes Chemical Corporation - also GLKU and ACIX -
GLL
Galileo - also gal and GALILEO LAIDLAW GLOBAL CORP. Granular lymphocytic leukemia -
GLLA
Great lovers love alike -
GLLD
Ground Laser Locator/Designator Ground Laser Location Designator -
GLLE
Glyceria leptostachya GLOBAL-LINK ENTERPRISES, INC. -
GLLHF
GOLDLION HOLDINGS LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.