- Từ điển Viết tắt
GLODAR
Xem thêm các từ khác
-
GLOHL
GLOBE HOLDINGS, INC. -
GLOI
Glyoxalase I - also GLO, GlxI, GLY-I and GI -
GLOM
GLOMAC INC. Glomerulosa -
GLOMAC
Global modeling of atmospheric chemistry Global Modelling of Atmospheric Chemistry -
GLOMEX
Global Meteorological Experiment -
GLOML
GARLAND - LYNDON OAK MEMORIAL LIBRARY -
GLOMR
Global Low Orbit Message Relay Global Low-Orbiting Message Relay Global Low Orbiting Message Relay -
GLONASS
GLobal Orbiting NAvigation Satellite System GLObal NAvigation Satellite System - also GNSS Global navigation system - also GNS -
GLONET
Global Ozone Observing System - also GOOS and GO3OS Global Tropospheric Ozone Network -
GLOPF
GALLERIA OPPORTUNITIES INC. -
GLORIA
Geological Long Range Inclined ASDIC Global Observation Research Initiative in Alpine Environments -
GLOSCAT
Gloucester College of Arts and Technology -
GLOSS
Global Sea-Level Observing System Global Observation Surveillance System -
GLOTRAC
Global Tracking Network -
GLOW
Gross Lift-Off Weight Ground Lift-Off Weight GLOBAL GAMES CORP. GLOW - also G -
GLOWA
Global Change in the Hydrological Cycle -
GLOWATS
Global War Avoidance Telecommunications System -
GLOX
Glyoxal oxidase -
GLP-1
Glucagon-like peptide-1 Glucagon-like peptide-1amide Glucagon-like polypeptide-1 -
GLP-1R
Glucagon-like peptide-1 receptor GLP-1 receptor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.