- Từ điển Viết tắt
GLPL
Xem thêm các từ khác
-
GLPLD
GLENWOOD LYNWOOD Public Library District -
GLPMF
GLOBAL PACIFIC MINERALS INC. -
GLPO
Good Laboratory Practices Office -
GLPV
Grapevine line pattern virus -
GLPs
Glucagon-like peptides - also GLP Gun Laying and Positioning System Germin-like proteins Good Laboratory Practice Standards Gun-Laying Positioning System -
GLQI
Gastrointestinal quality of life Index - also GIQLI and GQLI -
GLR
G and L REALTY CORP. Glycyrrhizin - also GL, GR, GLZ and GZ Generalized Likelihood Ratio Global Location Register IATA code for Gaylord Regional Airport,... -
GLR-P
Geologisches Landesamt Rheinland-Pfalz -
GLRAF
GLR RESOURCES, INC. -
GLRC
GREAT LAKES RECREATION CO. Great Lakes Research Center -
GLRD
Great Lakes Research Division -
GLRIC
Great Lakes Regional Industrial Council -
GLRIF
GULLIVER INTERNATIONAL CO., LTD. -
GLRL
GASTON-LINCOLN REGIONAL LIBRARY -
GLRO
GLEN ROCK STATE BANK -
GLRS
Geoscience Laser Ranging System Geodynamics Laser Ranging System Grating light reflection spectroscopy GLOBAL OUTDOORS, INC. -
GLRS-A
Geoscience Laser Ranging System-Altimeter Geoscience Laser Ranging System - Altimeter -
GLRS-R
Geoscience Laser Ranging System-Ranger -
GLRSHLD
Glare Shield - also Glr Shld -
GLRT
Generalized likelihood ratio test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.