- Từ điển Viết tắt
GMAI
Xem thêm các từ khác
-
GMAIP
Geometric Modeling Application Interface Program - also GMAP -
GMAIU
Greg Manning Auctions, Inc. - also GMAI -
GMALL
German multicenter ALL German Multicenter Study Group for Adult ALL -
GMAO
Giggling My Arse Off Giggling my ass off -
GMAP
GENERAL MACRO ASSEMBLY PROGRAM Galanin message-associated peptide General Macro Assembler Program Geometric Modeling Application Interface Program - also... -
GMAT
Greenwich Mean Astronomical Time Graduate Management Admission Test Graduate Management Aptitude Test General Model of Analogy Teaching -
GMATS
Grants Management and Tracking System -
GMAV
Genus Mean Acute Value -
GMAW
Gas metal arc welding -
GMB
GAMBIA - also GM, GA, G and Gam Gastric mucosal barrier Glass microballoon Good Morning Brides Glomerular basement membrane - also gbm -
GMBA
Giggling My Butt Off - also GMBO Global Mountain Biodiversity Assessment -
GMBD
GIMMEABID.COM -
GMBF
Gastric mucosa blood flow Gastric mucosal blood flow - also GBF -
GMBK
Gigawatt Multiple Beam Klystron -
GMBKF
GERMAN BROKERS AG -
GMBLF
GIMBEL VISION INTERNATIONAL INC. -
GMBO
Giggling My Butt Off - also GMBA -
GMBXF
GRUPO MEXICO S.A. DE C.V. -
GMC
GENERAL MOTORS - also GM and GEN Giant Molecular Cloud General Motors Corporation - also GBM, GM, GMS, GMW, GPM, GXM and GMCX General medical clinic Global... -
GMCA
GENERAL MINERALS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.