- Từ điển Viết tắt
GMDN
Xem thêm các từ khác
-
GMDNV
Galleria mellonella densovirus -
GMDP
Glucosaminylmuramyl dipeptide - also gmpd -
GMDRF
GMD RESOURCES CORP. -
GMDS
Gdp mannose 4,6 dehydratase Ground mobile data service Gel microdrops -
GMDSS
Global Maritime Distress and Safety System Global Maritime Distress and Savety System -
GMDTF
GOLDEN MEDITECH CO., LTD. -
GMDX
General Motors Diesel Canada -
GME
Gamestop Corporation GAMESTOP CORP. Gaseous microemboli Gesellschaft MikroElektronik Geohydrologic Map Editor Glucocorticoid modulatory element Glutathione... -
GME/B
GAMESTOP CORP NEW -
GMEC
Global minimum energy conformation Geometric mean egg count -
GMED
GENOMED INC. -
GMENAC
Graduate Medical Education National Advisory Committee -
GMEO
Ground maintenance and equipment operations -
GMEPF
GAMEPLAY.COM PLC. -
GMES
GAMMA ELECTRONICS SYSTEMS, INC. Glen Martin Elementary School Global Monitoring for Environmental and Security -
GMEXY
GOLD and MINERAL EXPLORATION N.L. -
GMF
Ground Mobile Forces Garuda Maintenance Facility Geomagnetic field - also GF Glial maturation factor General Motor Function assessment scale Glia maturation... -
GMF-beta
Glia maturation factor-beta - also GMFB -
GMFB
Genetically modified fibroblasts Glia maturation factor-beta - also GMF-beta -
GMFCS
Guided Missile Fire Control System Gross Motor Function Classification System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.