- Từ điển Viết tắt
GMK
- GREASE MONKEY
- Grivet monkey kidney
- Group Master Key
- GRUMA, S.A. de C.V.
- Green monkey kidney
- GRUMA SA DE CV
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GMKI
Gerakan Mahasiswa Kristen Indonesia -
GMKMF
GOLDMARK MINERALS LTD. -
GMKT
ACCESS TRADEONE.COM, INC. -
GML
General Measurement Loop General Markup Language Glycerol monolaurate Geospatial Markup Language GALESBURG MEMORIAL LIBRARY Given Memorial Library GARRETT... -
GMLDF
GMP CO., LTD. -
GMLN
GUERNSEY MEMORIAL LIBRARY OF NORWICH -
GMLR
Guided Missile and Large Rockets Guided Missiles and Large Rockets -
GMLRF
GAMMON LAKE RESOURCES INC. -
GMLS
Guided Missile Launching System -
GMM
Gaussian mixture model Geometric Math Model Global Multimedia Mobility Glucose monomycolate Graphical Multi-Meter GPRS Mobility Management General maintenance... -
GMMCL
GEORGE MCCONE MEMORIAL COUNTY LIBRARY -
GMMF
Growable Memory Mapped File -
GMML
GREENE - MORSE MEMORIAL LIBRARY -
GMMMU
Ground Mounted Manned Maneuvering Unit -
GMMN
ICAO code for Mohammed V International Airport, Casablanca, Morocco -
GMMP
Global Memory, Message Passing -
GMMPL
GARDENDALE- MARTHA MOORE PUBLIC LIBRARY -
GMMX
ICAO code for Menara International Airport, Marrakech, Morocco -
GMMs
Genetically modified microorganisms Gaussian mixture models -
GMN
Gradient moment nulling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.