- Từ điển Viết tắt
GMPs
- Genetically modified plants - also GMP
- Granulocyte/monocyte progenitors
- Good manufacturing practices - also GMP
- General medical practitioners - also GPs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GMQDT
Generalized multichannel quantum defect theory -
GMR
Giant Magneto Resistance Galli-Mainin Reaction General Maritime Corporation Geometric mean ratio Gallops, murmurs, rubs GENERAL MARITIME CORP. Geometric... -
GMRA
Government Management and Reform Act Global Master Repurchase Agreement -
GMRAE
Geometric Mean Relative Absolute Error -
GMRC
Green Mountain Railroad Green Mountain Railroad Corporation -
GMRES
Generalized minimal residual -
GMRH
Germinal matrix related hemorrhage -
GMRI
Gated magnetic resonance imaging -
GMRK
GulfMark Offshore, Inc. -
GMRNF
GOOD MORNING SECURITIES CO. LTD. -
GMRO
Generic Manual of Military Response Options -
GMRP
Garp Multicast Registration Protocol -
GMRS
General Mobilization Reserve Stock Ground marked relief system General Mobile Radio Service Geometric mean ratios - also GMR Ground marking release system -
GMRT
Giant Meter-wave Radio Telescope -
GMRVF
GEM RIVER CORP. -
GMRY
Great Miami and Scioto Railway Great Miami and Scioto Railway Company -
GMS
Global Messaging Service Geostationary Meteorological Satellite GRIMMER- SCHMIDTH Global Management System General Military Science Grant Maintained School... -
GMSA
Gel mobility shift assay Global multivariate statistical analysis -
GMSAES
Gustine Middle SchoolHaddon Avenue Elementary School -
GMSB
ALLIANCE TROPHY CLUB, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.