- Từ điển Viết tắt
GMTK
Xem thêm các từ khác
-
GMTN
Gander Mountain Company -
GMTR
Guided Missile Test Round -
GMTT
Glioblastoma multiforme tumor tissue Ground Moving Target Track -
GMT^
GATX CORP -
GMTs
Geometric mean antibody titers - also GMT Geometric mean titres - also GMT Geometric mean titers - also GMT Geometric mean antibody titres Guided Missile... -
GMU
George Mason University Guided Missile Unit IATA code for Greenville Downtown Airport, Greenville, South Carolina, United States Gyro Mechanical Unit GPS... -
GMV
Gram molecular volume Government Motor Vehicle -
GMVC
Global Motion Vector Coding -
GMW
Gram molecular weight General medical ward Generic Maintenance Workstation General Motors Corporation - also GBM, GM, GMS, GPM, GXM, GMC and GMCX -
GMWDF
GRIMWOOD DAVIES LTD. -
GMWKF
GAMES WORKSHOP GROUP -
GMWL
Global Metoric Water Line -
GMWR
GAMEWEAVER.COM INC. -
GMWS
Guided Missile Weapon System -
GMX
GMX Division -
GMXHF
HONG KONG GEOMAXIMA HOLDINGS LTD -
GMXR
GMX Resources, Inc. -
GN
Good Night - also gudnite Ground Network Gram-negative - also G- and Gram- Graduate nurse Guidance Note BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ,... -
GN&C
Guidance, Navigation and Control - also GNC Guidance Navigation and Control - also GNC -
GN&C/MT
Guidance, Navigation and Control/Mobile Transporter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.