- Từ điển Viết tắt
GO-SCF
Xem thêm các từ khác
-
GO/AR
Guest Observer/Archival Researcher -
GO/NG
Go/No Go -
GO3OS
Global Ozone Observing System - also GOOS and GLONET -
GO8
Group of Eight - also G-8 -
GOA
General Operating Agency Geometrical Optics Approximation Gene Ontology Annotation Generalized OA Generalised osteoarthritis Generalized osteoarthritis... -
GOA&A
Group Operations Analysis and Auditing -
GOAA
Generic Open Avionics Architecture -
GOAD
GNOME Object Activation Directory -
GOAL
Ground Operations Aerospace Language GOAL - also G Game Oriented Activities for Learning LETS PLAY SPORTS, INC. -
GOALS
Global Ocean-Atmosphere-Land System Government Online Accounting Link System Global Ocean-Atmosphere-Land System Program Global Ocean Atmospheric Lands... -
GOALS II
Government On-line Accounting Link System -
GOAM
GoAmerica, Inc. -
GOASEX
GULF OF ALASKA SEASAT EXPERIMENT -
GOAT
Grouped Optimal Aggregation Technique Galvestone orientation and amnesia test Galveston Orientation and Amnesia Test Genome Organization Analysis Tool -
GOB
Government of Bangladesh Ground Order of Battle - also GRORBAT and GROBAT Going Out of Business Gluma One Bond Government of Burma Good\'Ol Boy Grants... -
GOBA
GLOBAL ONE DISTRIBUTION and MERCHANDISING, INC. -
GOBI
Growth monitoring, Oral rehydration, Breastfeeding, Immunization General Officer Bright Idea -
GOBI/FFF
GOBI plus Family planning, Food production, Female education -
GOBM
GOLD BOND MINING CO. -
GOBN
GOTHAM BANK OF NEW YORK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.