- Từ điển Viết tắt
GOSG
Xem thêm các từ khác
-
GOSH
Good Old Student Housing Great Ormond Street Hospital for Children -
GOSHA
OSHKOSH B\'GOSH, INC. -
GOSIC
Global Observing Systems Information Center -
GOSIP
Government OSI Profile Government OSI Profiles Government Open System Interconnection Protocol Government Open Systems Interconnect Profile Government... -
GOSKF
GOLDEN SKY VENTURES INTERNATIONAL INC. -
GOSMACS
Gosling\'s EMACS -
GOSMR
Gelation Of Sols Microgravity Research -
GOSN
GOSUN COMMUNICATIONS LTD., INC. -
GOSP
General Officers Steering Panel General Officer Steering Panel -
GOSS
Ground Operations Support System Ground Operational Support System ICAO code for Saint Louis Airport, Saint Louis, Senegal Guide to Open Systems Specification -
GOSSTCOMP
GLOBAL OPERATIONAL SEA SURFACE TEMPERATURE COMPUTATION) -
GOST
Goals Objectives Strategies Tactics -
GOT
Glutamate oxalate transaminase Glutamic-oxalacetic transaminase Glucose oxidase test Glutamate oxalacetate transaminase Glutamate oxaloacetate transaminase... -
GOTCha
Goals, Objectives, Technical Challenges and Approaches -
GOTFIA
Groaning On The Floor In Agony -
GOTH
GOTHIC ENERGY CORP. -
GOTKQ
GEOTEK COMMUNICATIONS, INC. -
GOTM
Glutamic-oxaloacetic transaminase, mitochondrial -
GOTO
GOTO.COM, INC. -
GOTS
Government Off The-Shelf GALE Oceanographic Temperature Studies Government off the Shelf Government-off-the-shelf Government off-the-shelf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.