- Từ điển Viết tắt
GPASS
- General Practice Administration System for Scotland
- General Practice Administration System Scotland
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GPAT
Genetic prodrug activation therapy Glycerolphosphate acyltransferase Glycerol 3 phosphate acyltransferase Glycerophosphate acyltransferase - also GAT -
GPATE
General Purpose Automatic Test Equipment -
GPAX
GVC VENTURE CORP. -
GPAs
General Purpose Airborne Simulator General Performance Appraisal System Gastroprotective agents Grade point averages - also GPA General Practice Assessment... -
GPB
General Purpose Bomb Gram-positive bacteria General Practice Branch Glossopharyngeal breathing Glycophorin b Guinea pig brain GEORGIA POWER CO. Global... -
GPBB
Glycogen phosphorylase isoenzyme BB -
GPBIF
GP BATTERIES INTERNATIONAL LTD. -
GPBIM
General Purpose Buffer Interface Module -
GPBP
Guinea pig basic protein - also GP-BP Glutaraldehyde-preserved bovine pericardium -
GPBTO
General-purpose, barbed-tape obstacle -
GPBX
Georgia-Pacific Corporation - also GPCX, GPPX, GPMX and GPSX -
GPBio
Global Partnership on Biodiversity -
GPC
General Purpose Computer GPC Global Processing Center Graphics Performance Characterization Graphics Performance Council Group Policy Container General... -
GPC3
Glypican-3 -
GPC4
Glypican 4 -
GPCAS
Global Product Conformity Assessment System -
GPCB
GOAL Program Control Block Gram positive coccobacillus GPC Biotech AG - also GPCBF -
GPCBF
GPC BIOTECH AG - also GPCB -
GPCBT
Guidelines for the production of computer-based training -
GPCC
Global Precipitation Climatology Center Global Precipitation Climatology Centre General Practice Consultative Committee Green Point Christian College
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.