- Từ điển Viết tắt
GPCX
- Georgia-Pacific Corporation - also GPBX, GPPX, GPMX and GPSX
- General Electric Company, Georgia-Pacific Corporation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GPCh
Glycerophosphocholine - also GPC, GroPCho and GPCho -
GPCho
Glycerophosphocholine - also GPC, GroPCho and GPCh -
GPCs
Growth plate chondrocytes Gas purification control system -
GPD
Gallons per day GENERAL PURPOSE DISCIPLINE Gimbal Position Display GSFC Policy Directive Gas-Plasma Display Gastric transmural potential difference Gastric... -
GPDA
Glycylproline dipeptidyl aminopeptidase -
GPDAF
GRUPO POSADAS S.A. -
GPDAS
General Purpose Data Acquisition System -
GPDC
GENERAL PURPOSE DIGITAL COMPUTER Gram positive diplococcus -
GPDH
Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase - also GAPDH, G3PDH, G3PD, GAP, GPD, GADPH, GAPN, G-3-PDH, GraPDH, GraP-DH, GAD, G-3PD, G-3-PD and GAP-DH Glycerol... -
GPDPT
Guest page directory pointer table -
GPDR
Gastropancreatoduodenal resection -
GPDS
GENERAL PURPOSE DISPLAY SYSTEM General practice dentists Generalized parton distributions General Packet Data Service -
GPDST
Girls\' Public Day School Trust -
GPDT
Guest page directory table -
GPDV
General Practice Divisions - Victoria Ltd -
GPDX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GCCX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GPEA
Government Paperwork Elimination Act Government Paper Elimination Act General Practice Education Australia -
GPEC
Gradient polymer elution chromatography -
GPED
Group Product Engineering Division -
GPEE
Generator of pathologically enhanced excitation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.