- Từ điển Viết tắt
GPGP
Xem thêm các từ khác
-
GPGPU
General-Purpose Computing on Graphics Processing Units General Purpose computation on Graphics Processing Units -
GPGSN
Great Plains Genetics Service Network -
GPH
Gallons Per Hour Geological Publishing House Gestational proteinuric hypertension IATA code for Clay County Regional Airport, Mosby, Missouri, United States -
GPHE
GOLDPLATE HOLDINGS ENTERPRISES, INC. -
GPHI
GENERAL PRODUCTS HOLDINGS, INC. -
GPHIS
GeoPlatform High-resolution Interferometer Sounder -
GPHLV
Guinea pig herpes-like virus -
GPHN
Gephyrin -
GPHS
General purpose heat source Glenmore Park High School -
GPHSF
GRAPHISOFT N.V. -
GPHXF
GRAPHITE DESIGN INC. -
GPHalpha
Glycoprotein hormone alpha-subunit -
GPI
Ground Position Indicator GOES Precipitation Index Graphics Programming Interface General Purpose Input Gimbal Position Indicator General paralysis of... -
GPI-
Glycosylphosphatidylinositol- -
GPI-AP
Glycosylphosphatidylinositol-anchored protein -
GPI-APs
Glycosylphosphatidylinositol-anchored proteins - also GPI-proteins -
GPI-PLC
Glycosylphosphatidylinositol-specific phospholipase C Glycosylphosphatidylinositol-phospholipase C GPI-specific phospholipase C -
GPI-PLD
GPI-specific phospholipase D Glycosylphosphatidylinositol-specific phospholipase D Glycosylphosphatidylinositol phospholipase D -
GPI-proteins
Glycosylphosphatidylinositol-anchored proteins - also GPI-APs -
GPI/O
GENERAL PURPOSE INPUT/OUTPUT - also GPIO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.