- Từ điển Viết tắt
GPML4T
Xem thêm các từ khác
-
GPMLS
GRAND PRAIRIE MEMORIAL LIBRARY SYSTEM -
GPMP
Gerakan Pemuda Merah-Putih Groundwater Protection Management Plan Groundwater Protection Management Program -
GPMPP
Groundwater Protection Management Program Plan Groundwater protection management protection plan -
GPMRC
Global Patient Movement Requirements Center -
GPMS
GENERAL PURPOSE MICROPROGRAM SIMULATOR Galileo Probe Mass Spectrometer Generic Problem Management System -
GPMSS
General Practice Minimum System Specification -
GPMT
Guinea pig maximization test method Guinea pig maximization test GROUP MANAGEMENT CORP. Guinea pig maximization tests -
GPMX
Georgia-Pacific Corporation - Mid Continent Wood Products Manufacturing Division Georgia-Pacific Corporation - also GPBX, GPCX, GPPX and GPSX -
GPN
Glossopharyngeal nerve - also GL Greater petrosal nerve Groupe des Plans Nucléaires Global Payments Inc. Glossopharyngeal neuralgia - also GN -
GPNAF
GP NANOTECHNOLOGY GROUP LTD. -
GPNN
GPN NETWORK, INC. -
GPNPI
Group Practice National Provider Indicator -
GPO
Government Printing Office - also GovtPrtgOff General Post Office Group Policy Object Group Policy Objects Geographic Provider Organization Graduate Programs... -
GPOAF
GUIDEPOST RESOURCES INC. -
GPOCY
GRUPO CONTINENTAL, S.A. -
GPOE
General Purpose Operating Environment -
GPOFY
GRUPO FERNANDEZ EDITORES S.A. DE C.V. -
GPOH
German Society for Pediatric Hematology/Oncology Gesellschaft für Pädiatrische Onkologie und Hämatologie -
GPOL
GIANT GROUP, LTD. -
GPON
Gigabit-per-Second Passive Optical Networks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.