- Từ điển Viết tắt
GPRHF
Xem thêm các từ khác
-
GPRI
Growth Potential Realization Index Great Plains Radiopharmacy Incorporated -
GPRIP
General Practice Rural Incentives Program -
GPRLO
GP Registrar Liaison Officer -
GPRMC
General purpose remote machining center -
GPRN
General Practice Research Network -
GPRO
Global Perioperative Research Organization Gen-Probe Incorporated -
GPRP
Glycyl-L-prolyl-L-arginyl-L-proline Government Production and Research Property Gly-Pro-Arg-Pro -
GPRRP
General Practice Rural and Remote Program -
GPRS
General Packet Radio Service - also GRPS G protein-coupled receptors - also GPCRs, GPCR and GCRs General packet radio services General Packet Radio System... -
GPRT
Guanine phosphoribosyltransferase -
GPRTF
GROUPE PARTOUCHE -
GPRU
General Purpose Reporting Unit -
GPRVS
Giant prosthetic reinforcement of the visceral sac -
GPRX
GRAND PRIX SPORTS, INC. -
GPS
Global Positioning System (hệ thống định vị toàn cầu) Global Positioning Satellite (vệ tinh định vị toàn cầu) Gallons Per Second... -
GPS-ADD
GPS-Altitude Determination Device -
GPS-IPW
Global Positioning System-Integrated Precipitable Water -
GPS/MET
GPS Meteorological Satellite -
GPSAY
GRUPO SIDEK S.A. DE C.V. -
GPSC
GEOPHYSICAL SYSTEMS CORP. Gas proportional scintillation counter Greater Puget Sound Chapter of the American Association for Medical Transcription
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.