- Từ điển Viết tắt
GRP
- Glass Reinforced Plastic
- GROUP 7
- Group - also G, Gru, Gp and GR
- Gastrin releasing peptide
- Geophysical Research program
- GEWEX Radiation Panel
- Global Routing Pool
- Gastrin-related peptide
- Glycine-rich cell wall protein
- Geographic Reference Point
- Glucose-regulated proteins - also GRPs
- Gastrin-releasing polypeptide
- Glutamic acid-rich proteins
- Gastrin-releasing peptide1-27
- Glass Reinforced Polyester
- Glass-Reinforced Plastic
- Glial-restricted precursor
- Glucose-regulated protein
- Glycine-rich protein
- Glycine-rich proteins - also GRPs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GRP-10
Gastrin-releasing peptide-10 -
GRP-LI
Gastrin-releasing peptide-like immunoreactivity -
GRP-R
Gastrin-releasing peptide receptor - also Grpr GRP receptors - also GRPr GRP receptor - also GRPR -
GRP1
General receptor for phosphoinositides-1 -
GRP75
Glucose-regulated protein 75 -
GRP78
Glucose-regulated protein 78 -
GRP94
Glucose-regulated protein 94 -
GRPA
Generalized random-phase approximation -
GRPE
GROUPE DE RAPPORTEURS - also GRE, GRRF and GRSA -
GRPH
Gasoline-range petroleum hydrocarbons -
GRPHNREP
Graphical network representation -
GRPL
GLEN ROCK PUBLIC LIBRARY GRAND RAPIDS PUBLIC LIBRARY -
GRPRC
Groundwater resource protection regulatory compliance -
GRPS
Gardeners Road Public School Glenmore Road Public School Glycine-rich RNA-binding proteins Glial-restricted precursors Glycine-rich proteins - also GRP... -
GRPT
Generic Rapid Prototyping Tool -
GRPX
General Chemical, CIT Financial -
GRPZW
GRAPES COMMUNICATIONS N.V. -
GRQ
Get Rich Quick Gatekeeper Discovery Request IATA code for Groningen Airport Eelde, Eelde, Netherlands -
GRREG
Graves Registration -
GRRF
GROUPE DE RAPPORTEURS - also GRE, GRPE and GRSA Genetic Resources Recognition Fund
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.