- Từ điển Viết tắt
GSEU
Xem thêm các từ khác
-
GSEY
GLADSTONE ENERGY, INC. -
GSF
General Support Forces ACM GOVERNMENT SECURITIES FUND, INC. Genital skin fibroblast Genital skin fibroblasts Georgia Southern and Florida Railway Glycogen... -
GSFC
Goddard Space Flight Center Goddard Space Flight Centerv GREEN STREET FINANCIAL CORP. -
GSFCRO
GSFC Resident Office -
GSFT
GLOBAL SEAFOOD TECNOLOGIES, INC. Ground Support Facilities and Tools -
GSFUP
GS FINANCIAL PRODUCTS United States, L.P. -
GSG
General support group Genome similarity graph GLOBAL SMALL CAPITAL FUND, INC. Global Software Group Graduate Student Government General System Group GREAT... -
GSGP
Global Sedimentary Geology Program -
GSGS
Geographical Section, General Staff -
GSH
GRASSHOPPER General supplies history Glucocorticoid-suppressible hyperaldosteronism Glutathione - also GT and Glu Golden syrian hamster Gold Strike High... -
GSH-Px
GSH peroxidase - also GPx and GSHpx -
GSH-S
Glutathione synthetase - also GS, GSS, GSHS and GSHase -
GSH-red
GSH-reductase -
GSHAP
Global Seismic Hazard Assessment Program -
GSHDSL
Giga Single-pair High bit rate Digital Subscriber Line -
GSHIWMP
Giggling So Hard I Wet My Pants -
GSHS
Ganesha Senior High School Gardena Senior High School Garey Senior High School Garfield Senior High School Glendale Senior High School GIRRAWHEEN SENIOR... -
GSHTF
GRESHAM TELECOMPUTING PLC -
GSHV
Ground squirrel hepatitis virus -
GSHase
Glutathione synthetase - also GS, GSS, GSH-S and GSHS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.