- Từ điển Viết tắt
GSM
- Groupe Speciale Mobile
- Global Shared Memory
- GENERALIZED SEQUENTIAL MACHINE
- Groupe Special Mobile
- General Sales Manager
- Ground Station Module
- General Support Maintenance
- Generic Simulation Manager
- Global System for Mobile
- Global System for Mobile communications - also GSMC
- Gas Supply Module
- Global System Mobile
- General system for mobile
- Global Standard for Mobile
- Global System for Mobile Communication
- Global System for Mobile-Communications
- Global system of mobile communication
Xem thêm các từ khác
-
GSM/CGS
Ground Station Module/Common Ground Station -
GSMA
Genome Search Meta-Analysis Genome scan meta-analysis -
GSMAPWU
Greater Smokey Mountain American Postal Workers Union -
GSMBE
Gas Source MBE -
GSMC
Global System for Mobile Communications - also GSM Geospatial Standards Management Committee -
GSMD
Geological Survey and Mines Department Guildhall School of Music and Drama -
GSME
General Support Maintenance Equipment -
GSMGF
GOLDSTREAM MINING NL -
GSMI
NORTHEAST DIGITAL NETWORKS, INC. -
GSMIA
General Security of Military Information Agreement -
GSMII
Gruppo di Studio per le Malattie Infiammatorie Intestinali -
GSMNP
Great Smoky Mountains National Park -
GSMO
Ground Systems Management Office Ground-state molecular orbital -
GSMP
General Switch Management Protocol -
GSMPF
GENESIS MALASIA MAJU PTG -
GSMS
Ground station management system Golden State Middle School -
GSMT
General Support Maintenance Training Giant Segmented Mirror Telescope -
GSN
GRESEN Global Seismic Network German Society of Neurogenetics Gigabyte System Network Gelsolin Graduate School of Nursing Greater splanchnic nerve General... -
GSNA
GIAC Systems and Network Auditor -
GSNI
Geological Survey of Northern Ireland GLOBAL SATELLITE NETWORK, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.