- Từ điển Viết tắt
GSP
- Gross State Product
- Generalized System of Preferences
- Generic Server Passer
- GNU Server Pages
- Government Specified Purchase
- Gallstone pancreatitis - also GP
- Galactose single point
- General secretion pathway
- Gaming Service Provider
- Gelatin sponge particles
- General secretory pathway
- General Strike Plan
- Generalised System of Preference
- General System of Preference
- Generalized social phobia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GSPA
Generic Signal Processor Architecture -
GSPB
Geodetic Satellite Policy Board -
GSPC
Genie SCSI Protocol Controller -
GSPDC
Geostationary Satellite Precipitation Data Centre -
GSPE
Grape seed proanthocyanidins extract Grape seed proanthocyanidin extract Grape seed procyanidin extract -
GSPECT
Gated SPECT -
GSPGR
Global System on Plant Genetic Resources -
GSPI
Global Strategic Project Initiative -
GSPID
Gain-scheduled proportional integro-differential -
GSPL
GREENVILLE - SHAW PUBLIC LIBRARY GRAND SALINE PUBLIC LIBRARY -
GSPN
GLOBESPAN, INC. -
GSPNG
Geological Survey Papua New Guinea -
GSPO
Group Strategic Planning Operation -
GSPP
General Specification for Possession Planning -
GSPT
GLOBAL SPORTS, INC. -
GSPX
Great Southern Plywood Company -
GSQA
Government Source Quality Assurance - also GSOA -
GSR
Ground Surveillance Radar Galvanic skin resistance General Support Reinforcing Galvanic skin response Gunshot residue Generic Space Robot Graft survival... -
GSRC
Geological Survey Research Committee -
GSRD
General safety requirements document
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.